Bài giảng Toán Lớp 5 - Bài: Chia 1 số thập phân cho 1 số thập phân - Trường Tiểu học Xuân Giang
Bạn đang xem tài liệu "Bài giảng Toán Lớp 5 - Bài: Chia 1 số thập phân cho 1 số thập phân - Trường Tiểu học Xuân Giang", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
bai_giang_toan_lop_5_bai_chia_1_so_thap_phan_cho_1_so_thap_p.pptx
Nội dung tài liệu: Bài giảng Toán Lớp 5 - Bài: Chia 1 số thập phân cho 1 số thập phân - Trường Tiểu học Xuân Giang
- Chia một số thập phân cho một số thập phân
- vàngvàng OngOng thông thông tháithái 1 4 2 3
- Câu 1: 5 : 0,5 = ? A. 0,1 B. 1 C. 10 D. 100
- Câu 2: Tính: 3 : 0,2 = ? A. 1,5 B. 15 C. 0,15 D. 150
- Câu 3: 168 : 0,1 = ? A. 1,68 B. 16,8 C. 168 D. 1680
- Câu 4: 934 : 100 = ? A. 934 B. 93,4 C. 9,34 D. 0,934
- Toán Chia một số thập phân cho một số thập phân
- a)Ví dụ1: Một thanh sắt dài 6,2dm cân nặng 23,56kg. Hỏi 1dm của thanh sắt đó cân nặng bao nhiêu ki-lô-gam? Ta phải thực hiện phép chia: 23,56 : 6,2 = ? (kg) Ta có: 23,56 : 6,2 = (23,56 × 10) : (6,2 × 10) = 235,6 : 62 30292827262524232221201918171615141312111098765432
- Thông thường ta đặt tính rồi làm như sau: • Phần thập phân 2323,56 ,5 6,22 của số 6,2 496 có một chữ số. 3,8 • Chuyển dấu phẩy của 0 số 23,56 sang bên phải một chữ số được 235,6 • Bỏ dấu phẩy ở số 6,2 được 62. • Thực hiện phép chia 235,6 : 62.
- 2323,56 ,5 6,22 496 3,8 0 Vậy: 23,56 : 6,2 = 3,8 (kg)
- b. Ví dụ 2: 82,55 : 1,27 = ? 8282,55 ,5 1,2727 635 65 0 • Phần thập phân của số 82,55 và 1,27 cùng có hai chữ số ; bỏ dấu phẩy của hai số đó được 8255 và 127 • Thực hiện phép chia 8255 : 127 Vậy: 82,55 : 1,27 = 65
- 8282,55 ,5 1,2727 635 65 0
- Muốn chia một số thập phân cho một số thập phân ta làm như sau: - Đếm xem có bao nhiêu chữ số ở phần thập phân của số chia thì chuyển dấu phẩy ở số bị chia sang bên phải bấy nhiêu chữ số. - Bỏ dấu phẩy ở số chia rồi thực hiện phép chia như chia số tự nhiên.
- Ví dụ: 3030,24, 2 8,44 504 3,6 0
- THỰC HÀNH
- Bài 1 : Đặt tính rồi tính: a) 19,72 : 5,8 b) 8,216 : 5,2 c) 12,88 : 0,25
- 1919,72 ,7 5,88 232 3,4 0
- 8,2168 ,21 5,22 30 1 1,58 4 16 0
- 1212,88 ,8 0,2525 38 51,5 2 130 5 0 0
- 1717,4 ,40 1,4545 2 90 12 0

